Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 今昔

Pinyin: jīn xī

Meanings: Hôm nay và ngày xưa, biểu thị sự so sánh giữa hiện tại và quá khứ., Today and the past, indicating a comparison between the present and the past., ①现在和过去。[例]不知今昔是何年。[例]今昔对比。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: ㇇, 亽, 日, 龷

Chinese meaning: ①现在和过去。[例]不知今昔是何年。[例]今昔对比。

Grammar: Thường được dùng để chỉ sự khác biệt hoặc thay đổi giữa hai thời điểm: hiện tại và quá khứ.

Example: 这家店见证了这个城市的今昔变化。

Example pinyin: zhè jiā diàn jiàn zhèng le zhè ge chéng shì de jīn xī biàn huà 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này đã chứng kiến sự thay đổi của thành phố này từ quá khứ đến hiện tại.

今昔
jīn xī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hôm nay và ngày xưa, biểu thị sự so sánh giữa hiện tại và quá khứ.

Today and the past, indicating a comparison between the present and the past.

现在和过去。不知今昔是何年。今昔对比

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

今昔 (jīn xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung