Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 今生
Pinyin: jīn shēng
Meanings: Kiếp này, cuộc đời hiện tại., This life, the present lifetime., ①这辈子;现在的一生。[例]今生快乐,来世更幸福。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: ㇇, 亽, 生
Chinese meaning: ①这辈子;现在的一生。[例]今生快乐,来世更幸福。
Grammar: Dùng để chỉ cuộc sống hiện tại, thường xuất hiện trong văn nói mang tính sâu sắc hoặc tôn giáo.
Example: 今生无悔。
Example pinyin: jīn shēng wú huǐ 。
Tiếng Việt: Kiếp này không hối tiếc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiếp này, cuộc đời hiện tại.
Nghĩa phụ
English
This life, the present lifetime.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
这辈子;现在的一生。今生快乐,来世更幸福
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!