Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 付出

Pinyin: fù chū

Meanings: Chi trả, bỏ ra (thời gian, công sức, tiền bạc...), To pay, spend, or invest (time, effort, money, etc.)., ①交出。[例]付出代价。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 亻, 寸, 凵, 屮

Chinese meaning: ①交出。[例]付出代价。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ thứ bị chi trả (tiền, thời gian, công sức...). Dùng trong các ngữ cảnh đa dạng.

Example: 他为这个项目付出了很多心血。

Example pinyin: tā wèi zhè ge xiàng mù fù chū le hěn duō xīn xuè 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bỏ ra rất nhiều công sức cho dự án này.

付出
fù chū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chi trả, bỏ ra (thời gian, công sức, tiền bạc...)

To pay, spend, or invest (time, effort, money, etc.).

交出。付出代价

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

付出 (fù chū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung