Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仔密
Pinyin: zǐ mì
Meanings: Chi tiết, tỉ mỉ, cẩn thận., Detailed, meticulous, careful., 指如风之吹草,草随风倾倒。①比喻强弱悬殊,弱者不堪一击,即告瓦解。*②比喻仿效、风行之迅速。[出处]《汉书·韩信传》“于是用广武君策,发使燕,燕从风而靡。”[例]上意所向,~,士大夫欲追逐时好,从非其学,亦将矫入此门。——宋·俞文豹《吹剑四录》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 子, 宓, 山
Chinese meaning: 指如风之吹草,草随风倾倒。①比喻强弱悬殊,弱者不堪一击,即告瓦解。*②比喻仿效、风行之迅速。[出处]《汉书·韩信传》“于是用广武君策,发使燕,燕从风而靡。”[例]上意所向,~,士大夫欲追逐时好,从非其学,亦将矫入此门。——宋·俞文豹《吹剑四录》。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả sự chính xác và chú ý đến từng chi tiết nhỏ.
Example: 这份报告写得非常仔密。
Example pinyin: zhè fèn bào gào xiě dé fēi cháng zǎi mì 。
Tiếng Việt: Báo cáo này được viết rất chi tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi tiết, tỉ mỉ, cẩn thận.
Nghĩa phụ
English
Detailed, meticulous, careful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻强弱悬殊,弱者不堪一击,即告瓦解
比喻仿效、风行之迅速。[出处]《汉书·韩信传》“于是用广武君策,发使燕,燕从风而靡。”上意所向,~,士大夫欲追逐时好,从非其学,亦将矫入此门。——宋·俞文豹《吹剑四录》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!