Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 代码

Pinyin: dài mǎ

Meanings: Mã, ký hiệu dùng trong lập trình máy tính hoặc hệ thống., Code, symbols used in computer programming or systems., ①供把资料和指示输入自动计算机或制表机的任何符号系统;亦指这种符号的记录(如靠打孔资料卡片或磁带上的受磁点)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 弋, 石, 马

Chinese meaning: ①供把资料和指示输入自动计算机或制表机的任何符号系统;亦指这种符号的记录(如靠打孔资料卡片或磁带上的受磁点)。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và lập trình.

Example: 他正在编写一个新的代码。

Example pinyin: tā zhèng zài biān xiě yí gè xīn de dài mǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang viết một đoạn mã mới.

代码
dài mǎ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mã, ký hiệu dùng trong lập trình máy tính hoặc hệ thống.

Code, symbols used in computer programming or systems.

供把资料和指示输入自动计算机或制表机的任何符号系统;亦指这种符号的记录(如靠打孔资料卡片或磁带上的受磁点)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

代码 (dài mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung