Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 他乡
Pinyin: tā xiāng
Meanings: Quê người, nơi xa quê hương, Foreign land, far from home, ①异乡,家乡以外的地方。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 也, 亻, 乡
Chinese meaning: ①异乡,家乡以外的地方。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường mang sắc thái hoài niệm hoặc nỗi nhớ quê.
Example: 每逢佳节倍思亲,他乡游子最孤独。
Example pinyin: měi féng jiā jié bèi sī qīn , tā xiāng yóu zǐ zuì gū dú 。
Tiếng Việt: Mỗi dịp lễ càng nhớ quê hương, những người con xa xứ luôn cảm thấy cô đơn nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quê người, nơi xa quê hương
Nghĩa phụ
English
Foreign land, far from home
Nghĩa tiếng trung
中文释义
异乡,家乡以外的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!