Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 付清
Pinyin: fù qīng
Meanings: Trả hết, thanh toán toàn bộ, To pay off completely., ①将陈账结清。*②将债款偿清。[例]可以完全付清债款。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 寸, 氵, 青
Chinese meaning: ①将陈账结清。*②将债款偿清。[例]可以完全付清债款。
Grammar: Động từ bổ nghĩa cho việc hoàn thành quá trình thanh toán, có thể đứng độc lập hoặc kèm danh từ.
Example: 他终于把贷款付清了。
Example pinyin: tā zhōng yú bǎ dài kuǎn fù qīng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã trả hết khoản vay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả hết, thanh toán toàn bộ
Nghĩa phụ
English
To pay off completely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将陈账结清
将债款偿清。可以完全付清债款
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!