Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仗势欺人
Pinyin: zhàng shì qī rén
Meanings: Ức hiếp người khác bằng cách dựa vào quyền thế của mình, To bully others by relying on one's power or influence., 仗凭借,依靠。依仗某种权势欺压人。[出处]元·王实甫《西厢记》第五本第三折“他学师友,君子务本;你倚父兄,仗势欺人。”[例]许多人发展了官僚主义的作风,~,用强迫命令的方法去完成工作任务。——毛泽东《在晋绥干部会议上的讲话》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 丈, 亻, 力, 执, 其, 欠, 人
Chinese meaning: 仗凭借,依靠。依仗某种权势欺压人。[出处]元·王实甫《西厢记》第五本第三折“他学师友,君子务本;你倚父兄,仗势欺人。”[例]许多人发展了官僚主义的作风,~,用强迫命令的方法去完成工作任务。——毛泽东《在晋绥干部会议上的讲话》。
Grammar: Cụm động từ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực. Thường xuất hiện sau chủ ngữ và có thể đi kèm với trạng ngữ chỉ tần suất (如经常, 总是).
Example: 那些有钱人经常仗势欺人。
Example pinyin: nà xiē yǒu qián rén jīng cháng zhàng shì qī rén 。
Tiếng Việt: Những người giàu thường hay ức hiếp người khác bằng quyền thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ức hiếp người khác bằng cách dựa vào quyền thế của mình
Nghĩa phụ
English
To bully others by relying on one's power or influence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仗凭借,依靠。依仗某种权势欺压人。[出处]元·王实甫《西厢记》第五本第三折“他学师友,君子务本;你倚父兄,仗势欺人。”[例]许多人发展了官僚主义的作风,~,用强迫命令的方法去完成工作任务。——毛泽东《在晋绥干部会议上的讲话》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế