Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仍旧

Pinyin: réng jiù

Meanings: Vẫn còn, vẫn như cũ, tiếp tục duy trì trạng thái hiện tại., Still, remains unchanged, continues in the current state., ①用在动词前面,表示动作、行为继续不变或恢复原状,相当于“仍然”。[例]几年不见,他仍旧是那个模样。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 9

Radicals: 乃, 亻, 丨, 日

Chinese meaning: ①用在动词前面,表示动作、行为继续不变或恢复原状,相当于“仍然”。[例]几年不见,他仍旧是那个模样。

Grammar: Phó từ, thường đặt trước động từ để nhấn mạnh sự tiếp diễn.

Example: 他仍旧坚持自己的看法。

Example pinyin: tā réng jiù jiān chí zì jǐ de kàn fǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy vẫn giữ vững quan điểm của mình.

仍旧
réng jiù
HSK 5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẫn còn, vẫn như cũ, tiếp tục duy trì trạng thái hiện tại.

Still, remains unchanged, continues in the current state.

用在动词前面,表示动作、行为继续不变或恢复原状,相当于“仍然”。几年不见,他仍旧是那个模样

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仍旧 (réng jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung