Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仗恃
Pinyin: zhàng shì
Meanings: Dựa dẫm, cậy nhờ vào ai/cái gì đó, To depend on or rely on someone/something., ①倚仗;依靠。[例]仗恃豪门势力。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丈, 亻, 寺, 忄
Chinese meaning: ①倚仗;依靠。[例]仗恃豪门势力。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng mà người nói dựa dẫm vào (e.g., 父亲, 权势).
Example: 他仗恃着父亲的权势,在公司里横行霸道。
Example pinyin: tā zhàng shì zhe fù qīn de quán shì , zài gōng sī lǐ héng xíng bà dào 。
Tiếng Việt: Anh ta dựa vào quyền thế của cha, tác oai tác quái trong công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa dẫm, cậy nhờ vào ai/cái gì đó
Nghĩa phụ
English
To depend on or rely on someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倚仗;依靠。仗恃豪门势力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!