Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仓储
Pinyin: cāng chǔ
Meanings: Việc lưu trữ hàng hóa trong kho; kho chứa hàng., Storage of goods in warehouses; warehousing., ①用仓库储藏。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 㔾, 人, 亻, 诸
Chinese meaning: ①用仓库储藏。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực kinh doanh và hậu cần.
Example: 这家公司负责仓储业务。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī fù zé cāng chǔ yè wù 。
Tiếng Việt: Công ty này phụ trách việc lưu trữ hàng hóa trong kho.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc lưu trữ hàng hóa trong kho; kho chứa hàng.
Nghĩa phụ
English
Storage of goods in warehouses; warehousing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用仓库储藏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!