Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仓舍
Pinyin: cāng shè
Meanings: Nhà kho; nơi chứa đồ., Warehouse; storage building., ①用来存放牲畜、饲料、农产品和农机的农场建筑物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 㔾, 人, 舌
Chinese meaning: ①用来存放牲畜、饲料、农产品和农机的农场建筑物。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm cụ thể. Thường kết hợp với động từ như 储存 (lưu trữ), 放置 (đặt), 管理 (quản lý).
Example: 粮食都储存在仓舍里。
Example pinyin: liáng shí dōu chǔ cún zài cāng shè lǐ 。
Tiếng Việt: Lương thực đều được lưu trữ trong nhà kho.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà kho; nơi chứa đồ.
Nghĩa phụ
English
Warehouse; storage building.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来存放牲畜、饲料、农产品和农机的农场建筑物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!