Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 今生今世
Pinyin: jīn shēng jīn shì
Meanings: Suốt cuộc đời này, kiếp này., Throughout this life, this lifetime., 此生此世。指有生之年。[出处]元·关汉卿《窦娥冤》第一折“这歪剌骨便是黄花女儿,刚刚扯的一把,也不消这等使性,平空的推了我一交,我肯干罢!就当面赌个誓与你我今生今世不要他做老婆,我也不算好男子。”[例]扰了这一家人家,~还不的他,来生来世是必填还他则个。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷三十五。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: ㇇, 亽, 生, 世
Chinese meaning: 此生此世。指有生之年。[出处]元·关汉卿《窦娥冤》第一折“这歪剌骨便是黄花女儿,刚刚扯的一把,也不消这等使性,平空的推了我一交,我肯干罢!就当面赌个誓与你我今生今世不要他做老婆,我也不算好男子。”[例]扰了这一家人家,~还不的他,来生来世是必填还他则个。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷三十五。
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh toàn bộ thời gian của một đời người, mang tính khẳng định hoặc lãng mạn.
Example: 我愿与你共度今生今世。
Example pinyin: wǒ yuàn yǔ nǐ gòng dù jīn shēng jīn shì 。
Tiếng Việt: Tôi nguyện cùng bạn đi hết cuộc đời này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suốt cuộc đời này, kiếp này.
Nghĩa phụ
English
Throughout this life, this lifetime.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
此生此世。指有生之年。[出处]元·关汉卿《窦娥冤》第一折“这歪剌骨便是黄花女儿,刚刚扯的一把,也不消这等使性,平空的推了我一交,我肯干罢!就当面赌个誓与你我今生今世不要他做老婆,我也不算好男子。”[例]扰了这一家人家,~还不的他,来生来世是必填还他则个。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷三十五。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế