Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 1171 đến 1200 của 12077 tổng từ

先导
xiān dǎo
Người hoặc điều dẫn đầu, mở đường.
先引
xiān yǐn
Hướng dẫn trước; dẫn dắt bước đầu.
先祖
xiān zǔ
Tổ tiên, những người đi trước trong gia ...
先行
xiān xíng
Đi trước, thực hiện trước.
先辈
xiān bèi
Tiền bối, những người đi trước trong gia...
先锋
xiān fēng
Tiền phong, người dẫn đầu.
光大
guāng dà
Làm cho phát triển mạnh mẽ hơn, mở rộng ...
光巴
guāng bā
Tên riêng của một địa điểm tại Trung Quố...
光棍
guāng gùn
Người đàn ông độc thân (thường mang nghĩ...
光火
guāng huǒ
Giận dữ, nổi nóng (cách nói khẩu ngữ)
光线
guāng xiàn
Tia sáng, ánh sáng
光荣
guāng róng
Vinh dự, vẻ vang
光阴
guāng yīn
Thời gian, năm tháng
光顾
guāng gù
Ghé thăm, thường dùng trong ngữ cảnh khá...
克扣
kè kòu
Cắt xén, bớt đi phần thuộc về ai đó.
克星
kè xīng
Khắc tinh (người hoặc vật có khả năng kh...
Thỏ.
兔唇
tù chún
Sứt môi, dị tật bẩm sinh ở môi.
兔子
tù zi
Thỏ (dạng đầy đủ).
党派
dǎng pài
Đảng phái (tổ chức chính trị).
党羽
dǎng yǔ
Đồng bọn, tay chân của ai đó (thường man...
党费
dǎng fèi
Phí đảng viên, số tiền mà đảng viên phải...
党风
dǎng fēng
Phong cách của Đảng, thái độ và hành vi ...
兜售
dōu shòu
Rao bán, chào hàng (thường là ở nơi công...
兜子
dōu zi
Cái túi, thường là loại nhỏ để đựng đồ v...
兜风
dōu fēng
Đi dạo chơi ngoài trời bằng xe, cảm nhận...
入世
rù shì
Tham gia vào xã hội, đặc biệt là khi bắt...
入侵
rù qīn
Xâm nhập, xâm lược.
入列
rù liè
Xếp hàng, gia nhập hàng ngũ (thường tron...
入乡问俗
rù xiāng wèn sú
Khi đến một vùng đất mới, nên tìm hiểu p...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...