Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 1171 đến 1200 của 12092 tổng từ

先头
xiān tóu
Phần đầu tiên; vị trí dẫn đầu.
先导
xiān dǎo
Người hoặc điều dẫn đầu, mở đường.
先引
xiān yǐn
Hướng dẫn trước; dẫn dắt bước đầu.
先祖
xiān zǔ
Tổ tiên, những người đi trước trong gia ...
先行
xiān xíng
Đi trước, thực hiện trước.
先辈
xiān bèi
Tiền bối, những người đi trước trong gia...
先锋
xiān fēng
Người đi đầu, người dẫn đầu trong một lĩ...
光大
guāng dà
Làm cho phát triển mạnh mẽ hơn, mở rộng ...
光巴
guāng bā
Tên riêng của một địa điểm tại Trung Quố...
光棍
guāng gùn
Người đàn ông độc thân (thường mang nghĩ...
光火
guāng huǒ
Giận dữ, nổi nóng (cách nói khẩu ngữ)
光线
guāng xiàn
Tia sáng, đường lan truyền của ánh sáng.
光荣
guāng róng
Vinh dự, niềm tự hào; đáng kính trọng.
光阴
guāng yīn
Thời gian, năm tháng
光顾
guāng gù
Quang lâm, ghé thăm (cách nói tôn trọng ...
克扣
kè kòu
Cắt xén, bớt đi phần thuộc về ai đó.
克星
kè xīng
Khắc tinh (người hoặc vật có khả năng kh...
Thỏ
兔唇
tù chún
Sứt môi, dị tật bẩm sinh ở môi.
兔子
tù zi
Thỏ (dạng đầy đủ).
党派
dǎng pài
Đảng phái (tổ chức chính trị).
党羽
dǎng yǔ
Đồng bọn, tay chân của ai đó (thường man...
党费
dǎng fèi
Phí đảng viên, số tiền mà đảng viên phải...
党风
dǎng fēng
Phong cách của Đảng, thái độ và hành vi ...
兜售
dōu shòu
Rao bán, chào hàng, quảng cáo sản phẩm đ...
兜子
dōu zi
Cái túi, thường là loại nhỏ để đựng đồ v...
兜风
dōu fēng
Đi dạo chơi ngoài trời bằng xe, cảm nhận...
入世
rù shì
Tham gia vào xã hội, đặc biệt là khi bắt...
入侵
rù qīn
Xâm lược, tấn công vào lãnh thổ hoặc khô...
入列
rù liè
Xếp hàng, gia nhập hàng ngũ (thường tron...

Hiển thị 1171 đến 1200 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...