Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光荣
Pinyin: guāng róng
Meanings: Vinh dự, niềm tự hào; đáng kính trọng., Glory, honor; worthy of respect and admiration., ①荣耀;荣誉。[例]红十五军团的全体同志,都为这个光荣的会师欢欣鼓舞。——《奠基礼》。[例]光荣归于祖国。*②光芒。[例]雕莹启光荣。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: ⺌, 兀, 艹
Chinese meaning: ①荣耀;荣誉。[例]红十五军团的全体同志,都为这个光荣的会师欢欣鼓舞。——《奠基礼》。[例]光荣归于祖国。*②光芒。[例]雕莹启光荣。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc tính từ, tùy vào ngữ cảnh. Thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng hoặc biểu đạt cảm xúc tích cực.
Example: 为国家争光是一种光荣。
Example pinyin: wèi guó jiā zhēng guāng shì yì zhǒng guāng róng 。
Tiếng Việt: Mang lại vinh quang cho đất nước là một niềm tự hào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vinh dự, niềm tự hào; đáng kính trọng.
Nghĩa phụ
English
Glory, honor; worthy of respect and admiration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荣耀;荣誉。红十五军团的全体同志,都为这个光荣的会师欢欣鼓舞。——《奠基礼》。光荣归于祖国
光芒。雕莹启光荣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!