Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兔子
Pinyin: tù zi
Meanings: Thỏ (dạng đầy đủ)., Rabbit (full form).
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丶, 免, 子
Grammar: Danh từ hai âm tiết, phổ biến hơn dạng đơn âm '兔'.
Example: 白兔喜欢吃胡萝卜。
Example pinyin: bái tù xǐ huan chī hú luó bo 。
Tiếng Việt: Thỏ trắng thích ăn cà rốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thỏ (dạng đầy đủ).
Nghĩa phụ
English
Rabbit (full form).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!