Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先导

Pinyin: xiān dǎo

Meanings: Người hoặc điều dẫn đầu, mở đường., A pioneer or trailblazer; something that leads the way., ①开道;引路;开道引路者;诱导;引导。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 儿, 寸, 巳

Chinese meaning: ①开道;引路;开道引路者;诱导;引导。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể nói về con người hoặc khái niệm trừu tượng.

Example: 他是这个领域的先导。

Example pinyin: tā shì zhè ge lǐng yù de xiān dǎo 。

Tiếng Việt: Ông ấy là người dẫn đầu trong lĩnh vực này.

先导
xiān dǎo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người hoặc điều dẫn đầu, mở đường.

A pioneer or trailblazer; something that leads the way.

开道;引路;开道引路者;诱导;引导

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

先导 (xiān dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung