Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光线
Pinyin: guāng xiàn
Meanings: Tia sáng, đường lan truyền của ánh sáng., Light ray, the path along which light travels., ①光源辐射的光。[例]光线充足,空气流通。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: ⺌, 兀, 戋, 纟
Chinese meaning: ①光源辐射的光。[例]光线充足,空气流通。
Grammar: Danh từ ghép, có thể dùng trong cả văn cảnh khoa học và đời sống hàng ngày.
Example: 阳光透过窗户射进来,形成一道道光线。
Example pinyin: yáng guāng tòu guò chuāng hù shè jìn lái , xíng chéng yí dào dào guāng xiàn 。
Tiếng Việt: Ánh nắng mặt trời xuyên qua cửa sổ tạo thành từng tia sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tia sáng, đường lan truyền của ánh sáng.
Nghĩa phụ
English
Light ray, the path along which light travels.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光源辐射的光。光线充足,空气流通
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!