Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兔唇
Pinyin: tù chún
Meanings: Sứt môi, dị tật bẩm sinh ở môi., Harelip, cleft lip – a congenital deformity of the upper lip., ①人上唇有纵裂者。[例]兔的嘴唇。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丶, 免, 口, 辰
Chinese meaning: ①人上唇有纵裂者。[例]兔的嘴唇。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mô tả một khuyết tật vật lý ở người.
Example: 这个孩子生下来就有兔唇。
Example pinyin: zhè ge hái zi shēng xià lái jiù yǒu tù chún 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này sinh ra đã bị sứt môi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sứt môi, dị tật bẩm sinh ở môi.
Nghĩa phụ
English
Harelip, cleft lip – a congenital deformity of the upper lip.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人上唇有纵裂者。兔的嘴唇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!