Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 先头
Pinyin: xiān tóu
Meanings: Phần đầu tiên; vị trí dẫn đầu., The leading part; forefront., ①(位置)在前。[例]走在最先头。*②领先。*③犹早先。[例]你先头没说过这事。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 儿, 头
Chinese meaning: ①(位置)在前。[例]走在最先头。*②领先。*③犹早先。[例]你先头没说过这事。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng để chỉ phần hoặc vị trí đi trước.
Example: 队伍的先头已经到达目的地。
Example pinyin: duì wu de xiān tóu yǐ jīng dào dá mù dì dì 。
Tiếng Việt: Phần đầu của đội ngũ đã đến đích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần đầu tiên; vị trí dẫn đầu.
Nghĩa phụ
English
The leading part; forefront.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(位置)在前。走在最先头
领先
犹早先。你先头没说过这事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!