Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光顾
Pinyin: guāng gù
Meanings: Quang lâm, ghé thăm (cách nói tôn trọng thường dùng trong dịch vụ)., To visit or patronize (a business) – often used in polite invitations., ①光临。商店对顾客来临的敬辞。[例]欢迎光顾本店。*②尊称他人的来访。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: ⺌, 兀, 厄, 页
Chinese meaning: ①光临。商店对顾客来临的敬辞。[例]欢迎光顾本店。*②尊称他人的来访。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong bối cảnh thương mại hoặc mời gọi lễ phép.
Example: 欢迎光顾我们的餐厅。
Example pinyin: huān yíng guāng gù wǒ men de cān tīng 。
Tiếng Việt: Chào mừng quý khách ghé thăm nhà hàng của chúng tôi.

📷 Khuấy .44
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quang lâm, ghé thăm (cách nói tôn trọng thường dùng trong dịch vụ).
Nghĩa phụ
English
To visit or patronize (a business) – often used in polite invitations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光临。商店对顾客来临的敬辞。欢迎光顾本店
尊称他人的来访
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
