Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 党费

Pinyin: dǎng fèi

Meanings: Phí đảng viên, số tiền mà đảng viên phải nộp đều đặn cho tổ chức Đảng., Party dues, regular payments made by party members to the party organization., ①党员依照党的章程,向党组织交纳的费用。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 兄, 龸, 弗, 贝

Chinese meaning: ①党员依照党的章程,向党组织交纳的费用。

Grammar: Dùng làm danh từ, thường xuất hiện sau động từ như 交纳 (nộp).

Example: 按时交纳党费是每个党员的责任。

Example pinyin: àn shí jiāo nà dǎng fèi shì měi gè dǎng yuán de zé rèn 。

Tiếng Việt: Nộp phí đảng viên đúng hạn là trách nhiệm của mỗi đảng viên.

党费
dǎng fèi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phí đảng viên, số tiền mà đảng viên phải nộp đều đặn cho tổ chức Đảng.

Party dues, regular payments made by party members to the party organization.

党员依照党的章程,向党组织交纳的费用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

党费 (dǎng fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung