Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 党羽
Pinyin: dǎng yǔ
Meanings: Đồng bọn, tay chân của ai đó (thường mang sắc thái tiêu cực)., Accomplices or henchmen, often with negative connotations., ①恶势力集团里首领以外的人,指那些追随一个领袖或一个政党的拥护者(含贬义)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 兄, 龸, 习
Chinese meaning: ①恶势力集团里首领以外的人,指那些追随一个领袖或一个政党的拥护者(含贬义)。
Grammar: Thường được sử dụng để chỉ nhóm người xấu đứng về phe ai đó.
Example: 这些罪犯的党羽已经被逮捕。
Example pinyin: zhè xiē zuì fàn de dǎng yǔ yǐ jīng bèi dǎi bǔ 。
Tiếng Việt: Những đồng bọn của những tên tội phạm này đã bị bắt giữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng bọn, tay chân của ai đó (thường mang sắc thái tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
Accomplices or henchmen, often with negative connotations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恶势力集团里首领以外的人,指那些追随一个领袖或一个政党的拥护者(含贬义)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!