Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先辈

Pinyin: xiān bèi

Meanings: Tiền bối, những người đi trước trong gia đình hoặc lĩnh vực nào đó., Predecessors, seniors in family or a particular field., ①对前辈的尊称。唐代同时考中进士的人相互敬称先辈,对文人的敬称。[例]我们的先辈欣然为之战斗和献身的政治信念。[例]乡先辈左忠毅。——清·方苞《左忠毅公逸事》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 儿, 车, 非

Chinese meaning: ①对前辈的尊称。唐代同时考中进士的人相互敬称先辈,对文人的敬称。[例]我们的先辈欣然为之战斗和献身的政治信念。[例]乡先辈左忠毅。——清·方苞《左忠毅公逸事》。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc thảo luận về lịch sử.

Example: 我们要尊敬先辈的努力和贡献。

Example pinyin: wǒ men yào zūn jìng xiān bèi de nǔ lì hé gòng xiàn 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần tôn trọng nỗ lực và đóng góp của các tiền bối.

先辈
xiān bèi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền bối, những người đi trước trong gia đình hoặc lĩnh vực nào đó.

Predecessors, seniors in family or a particular field.

对前辈的尊称。唐代同时考中进士的人相互敬称先辈,对文人的敬称。我们的先辈欣然为之战斗和献身的政治信念。乡先辈左忠毅。——清·方苞《左忠毅公逸事》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...