Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兜售
Pinyin: dōu shòu
Meanings: Rao bán, chào hàng, quảng cáo sản phẩm để bán., To peddle, sell goods by advertising or shouting out offers., ①吆喝着出售或沿街叫卖;携带着(货物)到处出售。[例]小男孩们沿街兜售个儿大、甘美的无花果。*②宣传使……获得接受或承认。[例]企图向国会兜售他的方案。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: コ, 儿, 白, 口, 隹
Chinese meaning: ①吆喝着出售或沿街叫卖;携带着(货物)到处出售。[例]小男孩们沿街兜售个儿大、甘美的无花果。*②宣传使……获得接受或承认。[例]企图向国会兜售他的方案。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ sản phẩm.
Example: 他在街头兜售小商品。
Example pinyin: tā zài jiē tóu dōu shòu xiǎo shāng pǐn 。
Tiếng Việt: Anh ta rao bán các mặt hàng nhỏ trên phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rao bán, chào hàng, quảng cáo sản phẩm để bán.
Nghĩa phụ
English
To peddle, sell goods by advertising or shouting out offers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吆喝着出售或沿街叫卖;携带着(货物)到处出售。小男孩们沿街兜售个儿大、甘美的无花果
宣传使……获得接受或承认。企图向国会兜售他的方案
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!