Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光巴

Pinyin: guāng bā

Meanings: Tên riêng của một địa điểm tại Trung Quốc, The name of a specific location in China., ①[方言](身体)裸露。[例]光巴膀子。

HSK Level: 5

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 10

Radicals: ⺌, 兀, 巴

Chinese meaning: ①[方言](身体)裸露。[例]光巴膀子。

Grammar: Không có quy tắc ngữ pháp đặc biệt, đây là một danh từ riêng.

Example: 我们这次旅行的目的地是光巴。

Example pinyin: wǒ men zhè cì lǚ xíng de mù dì dì shì guāng bā 。

Tiếng Việt: Điểm đến của chuyến đi lần này của chúng tôi là Quang Ba.

光巴
guāng bā
5tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên riêng của một địa điểm tại Trung Quốc

The name of a specific location in China.

[方言](身体)裸露。光巴膀子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

光巴 (guāng bā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung