Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入世

Pinyin: rù shì

Meanings: Tham gia vào xã hội, đặc biệt là khi bắt đầu sự nghiệp hay cuộc sống thực tế., To enter the world; to engage in society, especially when starting one's career or practical life., ①步入社会;投身于社会。[例]他是个刚入世的雏儿。*②佛家语,与“出世”(脱离俗世)相对,生于世上。[例]其气浩然,常留天地间,何必出世入世之面目。——清·全祖望《梅花岭记》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 入, 世

Chinese meaning: ①步入社会;投身于社会。[例]他是个刚入世的雏儿。*②佛家语,与“出世”(脱离俗世)相对,生于世上。[例]其气浩然,常留天地间,何必出世入世之面目。——清·全祖望《梅花岭记》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với bổ ngữ/bổ nghĩa.

Example: 大学毕业后,他选择入世工作。

Example pinyin: dà xué bì yè hòu , tā xuǎn zé rù shì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Sau khi tốt nghiệp đại học, anh ấy chọn bước vào xã hội để làm việc.

入世
rù shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tham gia vào xã hội, đặc biệt là khi bắt đầu sự nghiệp hay cuộc sống thực tế.

To enter the world; to engage in society, especially when starting one's career or practical life.

步入社会;投身于社会。他是个刚入世的雏儿

佛家语,与“出世”(脱离俗世)相对,生于世上。其气浩然,常留天地间,何必出世入世之面目。——清·全祖望《梅花岭记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入世 (rù shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung