Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Thỏ, Rabbit, ①捕兔,猎兔。[合]兔罟(捕兔的网)。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 丶, 免

Chinese meaning: ①捕兔,猎兔。[合]兔罟(捕兔的网)。

Hán Việt reading: thỏ.thố

Example: 那只兔子很可爱。

Example pinyin: nà zhī tù zi hěn kě ài 。

Tiếng Việt: Con thỏ đó rất đáng yêu.

HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thỏ

thỏ.thố

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Rabbit

捕兔,猎兔。兔罟(捕兔的网)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...