Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5761 đến 5790 của 12077 tổng từ

zhāi
Nơi ở hoặc phòng dành cho tu hành; ăn ch...
斋饭
zhāi fàn
Bữa ăn chay, thức ăn không chứa thịt cá.
斗乱
dòu luàn
Gây rối loạn, đấu đá dẫn đến hỗn loạn.
斗劲
dòu jìn
So tài sức mạnh, thi đấu về khả năng.
斗勇
dòu yǒng
So tài can đảm, thi đấu về lòng dũng cảm...
斗口
dòu kǒu
Cãi vã, tranh luận qua lời nói.
斗士
dòu shì
Chiến sĩ, người đấu tranh cho lý tưởng h...
斗子
dǒu zi
Cái đấu, đơn vị đo lường cổ truyền ở Tru...
斗帐
dǒu zhàng
Tài khoản nhỏ, ít tiền.
斗志昂扬
dòu zhì áng yáng
Tinh thần chiến đấu mạnh mẽ, đầy hăng há...
斗牛
dòu niú
Chọi bò, đấu bò; cũng có thể là tên gọi ...
斗胆
dǒu dǎn
Mạo muội, liều lĩnh làm việc gì đó (thườ...
斗舰
dòu jiàn
Tàu chiến lớn được thiết kế để chiến đấu...
斗艳
dòu yàn
Đua nhau khoe vẻ đẹp.
斗车
dǒu chē
Xe đẩy dùng để vận chuyển hàng hóa nặng.
斗转星移
dǒu zhuǎn xīng yí
Sự thay đổi vị trí của các vì sao. Dùng ...
斗门
dǒu mén
Cửa cống, cửa nước, thường dùng để kiểm ...
料事如神
liào shì rú shén
Dự đoán sự việc như thần thánh. Ám chỉ n...
料仓
liào cāng
Kho chứa nguyên liệu, nơi lưu trữ vật li...
料到
liào dào
Dự đoán được, đoán trước
xié
Xiên, nghiêng, lệch khỏi phương thẳng đứ...
斜塔
xié tǎ
Tháp nghiêng (ví dụ điển hình là Tháp ng...
斜射
xié shè
Chiếu xiên, ánh sáng chiếu tới một góc n...
斜杆
xié gān
Thanh hoặc cột nghiêng
斜视
xié shì
Nhìn chéo, chứng bệnh về mắt khiến nhìn ...
斜躺
xié tǎng
Nằm nghiêng, tư thế nằm không thẳng lưng
斜阳
xié yáng
Ánh nắng xiên, thường dùng để chỉ mặt tr...
斜风细雨
xié fēng xì yǔ
Gió thổi xiên và mưa phùn nhẹ, thường ma...
斤两
jīn liǎng
Số lượng, trọng lượng; cũng có thể dùng ...
chì
Bác bỏ, quát mắng, khiển trách.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...