Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 5761 đến 5790 của 12092 tổng từ

文火
wén huǒ
Lửa nhỏ, dùng để nấu chậm ở nhiệt độ thấ...
文物
wén wù
Di vật, di sản văn hóa mang giá trị lịch...
文献
wén xiàn
Tài liệu, văn kiện chứa thông tin tham k...
文玩
wén wán
Đồ chơi văn hóa, đồ trang trí nghệ thuật...
文理
wén lǐ
Logic và mạch lạc trong văn bản (cách vi...
文艺
wén yì
Văn nghệ, nghệ thuật văn học
文贩
wén fàn
Người buôn bán sách vở, tài liệu văn hóa...
文身
wén shēn
Xăm mình, hình xăm trên cơ thể.
文面
wén miàn
Hình xăm trên mặt, hoặc hành động xăm mặ...
文墨
wén mò
Văn chương và thư pháp, ám chỉ tài năng ...
zhāi
Nơi ở hoặc phòng dành cho tu hành; ăn ch...
斋饭
zhāi fàn
Bữa ăn chay, thức ăn không chứa thịt cá.
斗乱
dòu luàn
Gây rối loạn, đấu đá dẫn đến hỗn loạn.
斗劲
dòu jìn
So tài sức mạnh, thi đấu về khả năng.
斗勇
dòu yǒng
So tài can đảm, thi đấu về lòng dũng cảm...
斗口
dòu kǒu
Cãi vã, tranh luận qua lời nói.
斗士
dòu shì
Chiến sĩ, người đấu tranh cho lý tưởng h...
斗子
dǒu zi
Cái đấu, đơn vị đo lường cổ truyền ở Tru...
斗帐
dǒu zhàng
Tài khoản nhỏ, ít tiền.
斗志昂扬
dòu zhì áng yáng
Tinh thần chiến đấu mạnh mẽ, đầy hăng há...
斗牛
dòu niú
Chọi bò, đấu bò; cũng có thể là tên gọi ...
斗胆
dǒu dǎn
Mạo muội, liều lĩnh làm việc gì đó (thườ...
斗舰
dòu jiàn
Tàu chiến lớn được thiết kế để chiến đấu...
斗艳
dòu yàn
Đua nhau khoe vẻ đẹp.
斗车
dǒu chē
Xe đẩy dùng để vận chuyển hàng hóa nặng.
斗转星移
dǒu zhuǎn xīng yí
Sự thay đổi vị trí của các vì sao. Dùng ...
斗门
dǒu mén
Cửa cống, cửa nước, thường dùng để kiểm ...
料事如神
liào shì rú shén
Dự đoán sự việc như thần thánh. Ám chỉ n...
料仓
liào cāng
Kho chứa nguyên liệu, nơi lưu trữ vật li...
料到
liào dào
Dự đoán trước, nghĩ trước một sự việc sẽ...

Hiển thị 5761 đến 5790 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...