Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文火
Pinyin: wén huǒ
Meanings: Lửa nhỏ, dùng để nấu chậm ở nhiệt độ thấp., Low heat used for slow cooking., ①烹调上指微弱的火。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 乂, 亠, 人, 八
Chinese meaning: ①烹调上指微弱的火。
Grammar: Dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nấu ăn, đặc biệt là khi muốn nhấn mạnh phương pháp nấu chậm.
Example: 煲汤要用文火慢炖。
Example pinyin: bāo tāng yào yòng wén huǒ màn dùn 。
Tiếng Việt: Ninh súp cần dùng lửa nhỏ để nấu chậm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lửa nhỏ, dùng để nấu chậm ở nhiệt độ thấp.
Nghĩa phụ
English
Low heat used for slow cooking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烹调上指微弱的火
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!