Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗口

Pinyin: dòu kǒu

Meanings: Cãi vã, tranh luận qua lời nói., To argue or debate verbally., ①斗嘴。[例]老头儿看他们斗口,便连忙走过来排解。*②又说“斗口齿”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 斗, 口

Chinese meaning: ①斗嘴。[例]老头儿看他们斗口,便连忙走过来排解。*②又说“斗口齿”。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả cuộc tranh cãi gay gắt bằng lời nói.

Example: 两个人因为小事斗口。

Example pinyin: liǎng gè rén yīn wèi xiǎo shì dòu kǒu 。

Tiếng Việt: Hai người cãi nhau vì chuyện nhỏ nhặt.

斗口
dòu kǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cãi vã, tranh luận qua lời nói.

To argue or debate verbally.

斗嘴。老头儿看他们斗口,便连忙走过来排解

又说“斗口齿”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斗口 (dòu kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung