Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文贩
Pinyin: wén fàn
Meanings: Người buôn bán sách vở, tài liệu văn hóa., A bookseller or trader dealing in cultural materials., ①卖文赚取钱财的人(含讥讽义)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 乂, 亠, 反, 贝
Chinese meaning: ①卖文赚取钱财的人(含讥讽义)。
Grammar: Danh từ ghép, gồm 文 (văn) liên quan đến văn hóa và 贩 (buôn bán).
Example: 他是古代一位著名的文贩。
Example pinyin: tā shì gǔ dài yí wèi zhù míng de wén fàn 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một người buôn sách nổi tiếng thời xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người buôn bán sách vở, tài liệu văn hóa.
Nghĩa phụ
English
A bookseller or trader dealing in cultural materials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卖文赚取钱财的人(含讥讽义)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!