Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗帐

Pinyin: dǒu zhàng

Meanings: Tài khoản nhỏ, ít tiền., A small account with little money., ①小帐子,形状像倒置的斗,所以叫斗帐。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 斗, 巾, 长

Chinese meaning: ①小帐子,形状像倒置的斗,所以叫斗帐。

Grammar: Là danh từ ít phổ biến, thường dùng trong văn nói đời thường.

Example: 他的存款只剩下斗帐了。

Example pinyin: tā de cún kuǎn zhī shèng xià dòu zhàng le 。

Tiếng Việt: Số tiền tiết kiệm của anh ấy chỉ còn lại rất ít.

斗帐
dǒu zhàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài khoản nhỏ, ít tiền.

A small account with little money.

小帐子,形状像倒置的斗,所以叫斗帐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...