Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斗志昂扬
Pinyin: dòu zhì áng yáng
Meanings: Tinh thần chiến đấu mạnh mẽ, đầy hăng hái., High fighting spirit, full of enthusiasm., 昂扬情绪高涨。斗争的意志旺盛。[出处]毛泽东《介绍一个合作社》“从来也没有看见人民群众象现在这样精神振奋,斗志昂扬,意气风发。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 斗, 士, 心, 卬, 日, 扌
Chinese meaning: 昂扬情绪高涨。斗争的意志旺盛。[出处]毛泽东《介绍一个合作社》“从来也没有看见人民群众象现在这样精神振奋,斗志昂扬,意气风发。”
Grammar: Là cụm từ cố định, thường dùng làm trạng ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 全队斗志昂扬,迎接挑战。
Example pinyin: quán duì dòu zhì áng yáng , yíng jiē tiǎo zhàn 。
Tiếng Việt: Cả đội tràn đầy tinh thần chiến đấu, sẵn sàng đối mặt thử thách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần chiến đấu mạnh mẽ, đầy hăng hái.
Nghĩa phụ
English
High fighting spirit, full of enthusiasm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
昂扬情绪高涨。斗争的意志旺盛。[出处]毛泽东《介绍一个合作社》“从来也没有看见人民群众象现在这样精神振奋,斗志昂扬,意气风发。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế