Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文物
Pinyin: wén wù
Meanings: Di vật, di sản văn hóa mang giá trị lịch sử., Cultural relics; historical artifacts of cultural significance., ①历代遗留下来的具有历史、艺术价值的东西;指礼乐制度。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 乂, 亠, 勿, 牛
Chinese meaning: ①历代遗留下来的具有历史、艺术价值的东西;指礼乐制度。
Grammar: Từ phổ biến, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử, khảo cổ, bảo tồn.
Example: 博物馆里陈列着许多珍贵的文物。
Example pinyin: bó wù guǎn lǐ chén liè zhe xǔ duō zhēn guì de wén wù 。
Tiếng Việt: Trong bảo tàng trưng bày rất nhiều di vật quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di vật, di sản văn hóa mang giá trị lịch sử.
Nghĩa phụ
English
Cultural relics; historical artifacts of cultural significance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
历代遗留下来的具有历史、艺术价值的东西;指礼乐制度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!