Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斋饭
Pinyin: zhāi fàn
Meanings: Bữa ăn chay, thức ăn không chứa thịt cá., Vegetarian food or meal without meat or fish., ①施舍给僧尼的饭食。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 文, 而, 反, 饣
Chinese meaning: ①施舍给僧尼的饭食。
Grammar: Liên quan đến việc mô tả bữa ăn hoặc thực phẩm tuân thủ quy tắc ăn chay.
Example: 寺庙提供斋饭给前来参拜的人。
Example pinyin: sì miào tí gōng zhāi fàn gěi qián lái cān bài de rén 。
Tiếng Việt: Chùa cung cấp bữa ăn chay cho những người đến tham bái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bữa ăn chay, thức ăn không chứa thịt cá.
Nghĩa phụ
English
Vegetarian food or meal without meat or fish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
施舍给僧尼的饭食
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!