Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文玩
Pinyin: wén wán
Meanings: Đồ chơi văn hóa, đồ trang trí nghệ thuật mang tính thẩm mỹ., Cultural curios; artistic decorative objects appreciated for their aesthetic value., ①供人玩赏用的器物。[例]文玩展览会。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 乂, 亠, 元, 王
Chinese meaning: ①供人玩赏用的器物。[例]文玩展览会。
Grammar: Từ cổ điển, thường gắn liền với văn hóa tinh thần và thưởng ngoạn nghệ thuật.
Example: 书房里摆放着各种文玩。
Example pinyin: shū fáng lǐ bǎi fàng zhe gè zhǒng wén wán 。
Tiếng Việt: Trong thư phòng trưng bày đủ loại đồ chơi văn hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ chơi văn hóa, đồ trang trí nghệ thuật mang tính thẩm mỹ.
Nghĩa phụ
English
Cultural curios; artistic decorative objects appreciated for their aesthetic value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供人玩赏用的器物。文玩展览会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!