Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗转星移

Pinyin: dǒu zhuǎn xīng yí

Meanings: Sự thay đổi vị trí của các vì sao. Dùng để nói về sự thay đổi to lớn theo thời gian., The movement of the stars. Refers to great changes over time., 星斗变动位置。指季节或时间的变化。[出处]元·马致远《陈抟高卧》第三折“直睡的陵迁谷变,石烂松枯,斗转星移。”[例]直吃的昏惨惨更阑夜深,直熬的明皎皎~。——明·无名氏《锁白猿》第一折。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 斗, 专, 车, 日, 生, 多, 禾

Chinese meaning: 星斗变动位置。指季节或时间的变化。[出处]元·马致远《陈抟高卧》第三折“直睡的陵迁谷变,石烂松枯,斗转星移。”[例]直吃的昏惨惨更阑夜深,直熬的明皎皎~。——明·无名氏《锁白猿》第一折。

Grammar: Động từ mô tả sự thay đổi tự nhiên hoặc xã hội qua thời gian dài.

Example: 经过二十年的斗转星移,城市已经焕然一新。

Example pinyin: jīng guò èr shí nián de dòu zhuǎn xīng yí , chéng shì yǐ jīng huàn rán yì xīn 。

Tiếng Việt: Sau hai mươi năm thăng trầm, thành phố đã thay đổi hoàn toàn.

斗转星移
dǒu zhuǎn xīng yí
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thay đổi vị trí của các vì sao. Dùng để nói về sự thay đổi to lớn theo thời gian.

The movement of the stars. Refers to great changes over time.

星斗变动位置。指季节或时间的变化。[出处]元·马致远《陈抟高卧》第三折“直睡的陵迁谷变,石烂松枯,斗转星移。”[例]直吃的昏惨惨更阑夜深,直熬的明皎皎~。——明·无名氏《锁白猿》第一折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...