Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斗劲
Pinyin: dòu jìn
Meanings: So tài sức mạnh, thi đấu về khả năng., To compete in strength or ability., ①两人间相互较量力气的大小。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 斗, 力
Chinese meaning: ①两人间相互较量力气的大小。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hành động tranh tài hoặc thử thách lẫn nhau.
Example: 两人在比赛中斗劲。
Example pinyin: liǎng rén zài bǐ sài zhōng dòu jìn 。
Tiếng Việt: Hai người thi đấu sức mạnh trong trận đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So tài sức mạnh, thi đấu về khả năng.
Nghĩa phụ
English
To compete in strength or ability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两人间相互较量力气的大小
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!