Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 2761 đến 2790 của 12077 tổng từ

因材施教
yīn cái shī jiào
Dạy học theo khả năng và tài năng của từ...
因风吹火
yīn fēng chuī huǒ
Tận dụng cơ hội hoặc tình hình có lợi để...
团员
tuán yuán
Thành viên của một tổ chức, nhóm (thường...
团子
tuán zi
Bánh bột hình tròn (thường là bánh gạo n...
团旗
tuán qí
Lá cờ của Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Ch...
团结一致
tuán jié yī zhì
Đoàn kết đồng lòng, cùng hướng về một mụ...
团长
tuán zhǎng
Trưởng đoàn, người đứng đầu một nhóm/tổ ...
dùn
Tích trữ; kho chứa lương thực
园子
yuán zi
Khu vườn nhỏ, thường là vườn nhà.
困乏
kùn fá
Mệt mỏi, kiệt sức.
困境
kùn jìng
Tình cảnh khó khăn, bế tắc.
困恼
kùn nǎo
Làm phiền não, gây khó chịu.
困扰
kùn rǎo
Gây phiền phức, làm phiền lòng hoặc điều...
困窘
kùn jiǒng
Khó xử, bối rối.
围绕
wéi rào
Vây quanh, xoay quanh một chủ đề hoặc đố...
围观
wéi guān
Bao quanh và xem (thường là một sự kiện ...
Cứng rắn, kiên cố; chắc chắn
固守
gù shǒu
Kiên quyết giữ vững, bảo vệ
固有
gù yǒu
Vốn có, tự nhiên, sẵn có từ trước.
固然
gù rán
Đương nhiên, quả thật, tuy nhiên vẫn cần...
固陋
gù lòu
Hẹp hòi, bảo thủ và thiếu hiểu biết.
国事
guó shì
Công việc quốc gia, vấn đề liên quan đến...
国会
guó huì
Quốc hội, cơ quan lập pháp tối cao của m...
国债
guó zhài
Khoản nợ quốc gia, trái phiếu chính phủ.
国力
guó lì
Sức mạnh quốc gia, bao gồm kinh tế, quân...
国庆节
guó qìng jié
Ngày lễ Quốc khánh, ngày nghỉ chính thức...
国戚
guó qī
Họ hàng thân thích của hoàng gia hoặc nh...
国籍
guó jí
Quốc tịch, tư cách công dân của một quốc...
国营
guó yíng
Do nhà nước sở hữu và quản lý (thường nó...
国货
guó huò
Hàng hóa sản xuất trong nước.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...