Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国事
Pinyin: guó shì
Meanings: Công việc quốc gia, vấn đề liên quan đến đất nước., National affairs or issues related to the country., ①国家重要的事务。尤指与政治有关的事。[例]国事至此,予不得爱身。——宋·文天祥《指南录后序》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 囗, 玉, 事
Chinese meaning: ①国家重要的事务。尤指与政治有关的事。[例]国事至此,予不得爱身。——宋·文天祥《指南录后序》。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ như 讨论 (thảo luận), 关心 (quan tâm).
Example: 讨论国事是每个公民的责任。
Example pinyin: tǎo lùn guó shì shì měi gè gōng mín de zé rèn 。
Tiếng Việt: Thảo luận về quốc sự là trách nhiệm của mỗi công dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc quốc gia, vấn đề liên quan đến đất nước.
Nghĩa phụ
English
National affairs or issues related to the country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家重要的事务。尤指与政治有关的事。国事至此,予不得爱身。——宋·文天祥《指南录后序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!