Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dùn

Meanings: Tích trữ; kho chứa lương thực, To store up; granary., ①用竹篾垫子或荆条编织物或用席子等围成的盛粮食的围栏。[例]粮食囤。*②用木栅围成,填以土石,作堤防或防御工事之用。[例]缘河堤埽,止用蒲绳泥草,不能持久。宜编木为囤,填石其中,则水可杀,堤可固。——《明史》。*③另见tún。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 囗, 屯

Chinese meaning: ①用竹篾垫子或荆条编织物或用席子等围成的盛粮食的围栏。[例]粮食囤。*②用木栅围成,填以土石,作堤防或防御工事之用。[例]缘河堤埽,止用蒲绳泥草,不能持久。宜编木为囤,填石其中,则水可杀,堤可固。——《明史》。*③另见tún。

Hán Việt reading: độn

Grammar: Có thể đóng vai trò động từ (tích trữ) hoặc danh từ (kho chứa).

Example: 农民们正在囤粮食。

Example pinyin: nóng mín men zhèng zài tún liáng shí 。

Tiếng Việt: Các nông dân đang tích trữ lương thực.

dùn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tích trữ; kho chứa lương thực

độn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To store up; granary.

用竹篾垫子或荆条编织物或用席子等围成的盛粮食的围栏。粮食囤

用木栅围成,填以土石,作堤防或防御工事之用。缘河堤埽,止用蒲绳泥草,不能持久。宜编木为囤,填石其中,则水可杀,堤可固。——《明史》

另见tún

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

囤 (dùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung