Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 因数
Pinyin: yīn shù
Meanings: Thừa số (trong toán học)., Factor (in mathematics)., ①亦称“因子”。一整数被另一整数整除,后者即是前者的因数,如1,2,4都为8的因数。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 囗, 大, 娄, 攵
Chinese meaning: ①亦称“因子”。一整数被另一整数整除,后者即是前者的因数,如1,2,4都为8的因数。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường dùng trong ngữ cảnh toán học.
Example: 12的因数有1、2、3、4、6和12。
Example pinyin: 1 2 de yīn shù yǒu 1 、 2 、 3 、 4 、 6 hé 1 2 。
Tiếng Việt: Các thừa số của 12 là 1, 2, 3, 4, 6 và 12.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thừa số (trong toán học).
Nghĩa phụ
English
Factor (in mathematics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亦称“因子”。一整数被另一整数整除,后者即是前者的因数,如1,2,4都为8的因数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!