Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 围绕
Pinyin: wéi rào
Meanings: Xoay quanh, tập trung vào một chủ đề hoặc vấn đề, To revolve around, to focus on a topic or issue, ①环绕某个中心。[例]一座高山围绕的城镇。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 囗, 韦, 尧, 纟
Chinese meaning: ①环绕某个中心。[例]一座高山围绕的城镇。
Grammar: Động từ trừu tượng, thường đi kèm với nội dung hoặc ý tưởng chính.
Example: 讨论围绕着如何提高效率展开。
Example pinyin: tǎo lùn wéi rào zhe rú hé tí gāo xiào lǜ zhǎn kāi 。
Tiếng Việt: Cuộc thảo luận xoay quanh cách nâng cao hiệu suất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xoay quanh, tập trung vào một chủ đề hoặc vấn đề
Nghĩa phụ
English
To revolve around, to focus on a topic or issue
Nghĩa tiếng trung
中文释义
环绕某个中心。一座高山围绕的城镇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!