Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 因风吹火
Pinyin: yīn fēng chuī huǒ
Meanings: Tận dụng cơ hội hoặc tình hình có lợi để đạt mục đích (giống như dựa vào gió để thổi lửa)., To take advantage of favorable situations or opportunities to achieve one's goal (like using the wind to fan the flames)., 因顺着。顺着风势吹火,比喻乘便行事,并不费力。常用作谦词。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十三因风吹火,用力不多。”[例]十娘钟情所欢,不以贫窭易心,此乃女中豪杰。仆~,谅区区何足挂齿。——明·冯梦龙《警世通言》卷三十二。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 囗, 大, 㐅, 几, 口, 欠, 人, 八
Chinese meaning: 因顺着。顺着风势吹火,比喻乘便行事,并不费力。常用作谦词。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十三因风吹火,用力不多。”[例]十娘钟情所欢,不以贫窭易心,此乃女中豪杰。仆~,谅区区何足挂齿。——明·冯梦龙《警世通言》卷三十二。
Grammar: Được sử dụng như một động từ kết hợp với chủ ngữ hoặc bổ ngữ. Thường mang ý nghĩa tích cực khi nói về chiến lược khôn ngoan.
Example: 他总是善于因风吹火,把事情做得更成功。
Example pinyin: tā zǒng shì shàn yú yīn fēng chuī huǒ , bǎ shì qíng zuò dé gèng chéng gōng 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn giỏi tận dụng thời cơ để làm việc thành công hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tận dụng cơ hội hoặc tình hình có lợi để đạt mục đích (giống như dựa vào gió để thổi lửa).
Nghĩa phụ
English
To take advantage of favorable situations or opportunities to achieve one's goal (like using the wind to fan the flames).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因顺着。顺着风势吹火,比喻乘便行事,并不费力。常用作谦词。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十三因风吹火,用力不多。”[例]十娘钟情所欢,不以贫窭易心,此乃女中豪杰。仆~,谅区区何足挂齿。——明·冯梦龙《警世通言》卷三十二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế