Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 困恼

Pinyin: kùn nǎo

Meanings: Làm phiền não, gây khó chịu., To bother, to cause distress., ①痛苦烦恼。[例]这些日子他被一些琐事所困恼。[例]他呆呆地坐着,陷入无限的困恼之中。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 囗, 木, 㐫, 忄

Chinese meaning: ①痛苦烦恼。[例]这些日子他被一些琐事所困恼。[例]他呆呆地坐着,陷入无限的困恼之中。

Grammar: Động từ chỉ trạng thái tâm lý tiêu cực, thường theo sau bởi đối tượng bị ảnh hưởng.

Example: 这个问题让他十分困恼。

Example pinyin: zhè ge wèn tí ràng tā shí fēn kùn nǎo 。

Tiếng Việt: Vấn đề này khiến anh ấy rất phiền não.

困恼
kùn nǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm phiền não, gây khó chịu.

To bother, to cause distress.

痛苦烦恼。这些日子他被一些琐事所困恼。他呆呆地坐着,陷入无限的困恼之中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

困恼 (kùn nǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung