Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4741 đến 4770 của 12077 tổng từ

成林
chéng lín
Trở thành rừng, mọc thành rừng
成法
chéng fǎ
Luật pháp, quy định thành văn
成眠
chéng mián
Ngủ được, vào giấc ngủ
成色
chéng sè
Chất lượng, độ tinh khiết (đặc biệt kim ...
成药
chéng yào
Thuốc đã được chế biến sẵn, dùng ngay.
成败
chéng bài
Thành công hay thất bại.
成章
chéng zhāng
Viết thành chương, hoàn thiện từng phần
我见
wǒ jiàn
Ý kiến của tôi, quan điểm cá nhân của tô...
jiè
Cai nghiện, từ bỏ một thói quen xấu; quy...
戒严
jiè yán
Thiết quân luật, áp đặt lệnh giới nghiêm...
戒备
jiè bèi
Giữ cảnh giác, phòng bị
戒尺
jiè chǐ
Thước kẻ dùng để phạt học trò trong quá ...
戒律
jiè lǜ
Luật lệ trong tôn giáo, đặc biệt là Phật...
戒心
jiè xīn
Tâm lý đề phòng, cảnh giác.
或是
huò shì
Hay là, hoặc giả.
战役
zhàn yì
Một loạt các trận đánh trong một cuộc ch...
战报
zhàn bào
Báo cáo chiến sự hoặc tin tức từ tiền tu...
战斧
zhàn fǔ
Một loại vũ khí cổ xưa hình dáng giống n...
战时
zhàn shí
Thời kỳ xảy ra chiến tranh, thời chiến.
战术
zhàn shù
Chiến thuật, phương pháp hoặc kế hoạch h...
战机
zhàn jī
Máy bay chiến đấu hoặc cơ hội chiến lược...
战果
zhàn guǒ
Kết quả của một trận đánh, thường là thà...
战歌
zhàn gē
Bài hát chiến đấu, thường khích lệ tinh ...
战火
zhàn huǒ
Biểu tượng của chiến tranh, thường chỉ t...
Họ hàng, thân thích
jié
Cắt đứt, ngăn chặn, chia cắt.
截取
jié qǔ
Cắt ra, trích đoạn, lấy một phần từ toàn...
截断
jié duàn
Cắt đứt, chặn đứng
截止
jié zhǐ
Giới hạn, chốt lại đến một thời điểm nhấ...
截爪
jié zhuǎ
Cắt bỏ móng vuốt của động vật.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...