Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成就

Pinyin: chéng jiù

Meanings: Thành tích, thành quả; đạt được thành tựu., Achievement, accomplishment; to achieve., ①完成;成功。[例]不是一朝一夕所能成就的。*②造就;成全。[例]武父子亡功德,皆陛下所成就。——《汉书·李广苏建传》。[例]她也未尝不愿意,我看你还是成就了他们吧。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 戊, 𠃌, 京, 尤

Chinese meaning: ①完成;成功。[例]不是一朝一夕所能成就的。*②造就;成全。[例]武父子亡功德,皆陛下所成就。——《汉书·李广苏建传》。[例]她也未尝不愿意,我看你还是成就了他们吧。

Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ. Ví dụ: 做出成就 (make achievements), 很大的成就 (great achievement).

Example: 他的成就是显而易见的。

Example pinyin: tā de chéng jiù shì xiǎn ér yì jiàn de 。

Tiếng Việt: Thành tích của anh ấy là rõ ràng.

成就
chéng jiù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành tích, thành quả; đạt được thành tựu.

Achievement, accomplishment; to achieve.

完成;成功。不是一朝一夕所能成就的

造就;成全。武父子亡功德,皆陛下所成就。——《汉书·李广苏建传》。她也未尝不愿意,我看你还是成就了他们吧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成就 (chéng jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung