Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成药
Pinyin: chéng yào
Meanings: Thuốc đã được chế biến sẵn, dùng ngay., Ready-made medicine that can be used immediately., ①已经配制好的药品。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 戊, 𠃌, 约, 艹
Chinese meaning: ①已经配制好的药品。
Example: 这种成药对感冒很有效。
Example pinyin: zhè zhǒng chéng yào duì gǎn mào hěn yǒu xiào 。
Tiếng Việt: Loại thuốc thành phẩm này rất hiệu quả cho cảm cúm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc đã được chế biến sẵn, dùng ngay.
Nghĩa phụ
English
Ready-made medicine that can be used immediately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
已经配制好的药品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!