Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成药
Pinyin: chéng yào
Meanings: Thuốc đã được chế biến sẵn, dùng ngay., Ready-made medicine that can be used immediately., ①已经配制好的药品。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 戊, 𠃌, 约, 艹
Chinese meaning: ①已经配制好的药品。
Example: 这种成药对感冒很有效。
Example pinyin: zhè zhǒng chéng yào duì gǎn mào hěn yǒu xiào 。
Tiếng Việt: Loại thuốc thành phẩm này rất hiệu quả cho cảm cúm.

📷 Bổ sung protein cho sức khỏe con người. Bác sĩ khuyên bạn nên dùng Protein. bác sĩ nói về Lợi ích Protein. Vitamin và khoáng chất thiết yếu cho con người. Khái niệm sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc đã được chế biến sẵn, dùng ngay.
Nghĩa phụ
English
Ready-made medicine that can be used immediately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
已经配制好的药品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
