Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 战机
Pinyin: zhàn jī
Meanings: Máy bay chiến đấu hoặc cơ hội chiến lược trong chiến tranh., Fighter aircraft or strategic opportunity during warfare., ①作战的有利时机。[例]贻误战机。[例]战斗机。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 占, 戈, 几, 木
Chinese meaning: ①作战的有利时机。[例]贻误战机。[例]战斗机。
Grammar: Ngoài nghĩa đen, còn có thể dùng với nghĩa bóng để chỉ cơ hội quý giá.
Example: 这架战机性能卓越。
Example pinyin: zhè jià zhàn jī xìng néng zhuó yuè 。
Tiếng Việt: Chiếc máy bay chiến đấu này có hiệu suất vượt trội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máy bay chiến đấu hoặc cơ hội chiến lược trong chiến tranh.
Nghĩa phụ
English
Fighter aircraft or strategic opportunity during warfare.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作战的有利时机。贻误战机。战斗机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!